--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
soi sáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soi sáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soi sáng
+
Shed light on, enlighten
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
soi sáng
:
Shed light on, enlighten
+
bậc thầy
:
Masterly, masterĐây là một công trình bậc thầyThis is the work of a master hand
+
chất đạm
:
Nitrogenous matter, protein
+
bản thảo
:
Manuscript
+
cay chua
:
như chua cay